Trang chủ Thép tròn đặc CT3 cắt theo quy cách
Nội dung
Thép tròn đặc CT3 là loại nguyên liệu không thể thiếu trong công nghiệp sản xuất và xây dựng.Nhưng mua ở đâu uy tín và có giá tốt nhất? Qúy khách hãy yên tâm lựa chọn công ty Thái Hoàng Hưng vì chúng tôi có 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh sắt thép nên hàng hóa chúng tôi luôn được đảm bảo chất lượng với giá thành hợp lý, phù hợp với nhu cầu, điều kiện của khách hàng. Đặc biệt, công ty cúng tôi còn cung cấp thép tròn đặc CT3 cắt theo quy cách, theo yêu cầu khách hàng.
Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc,…
Tiêu chuẩn: GOST 3SP/ PS 380-94
Quy cách thép tròn đặc CT3:
Thành phần hóa học:Thép tròn đặc CT3
Mác thép | Thành phần hóa học | ||||
C | Si | Mn | P(max) | S(max) | |
CT3 | 0.14 ~ 0.22 | 012 ~ 0.30 | 0.40 ~ 0.60 | 0.45 | 0.45 |
Tính chất cơ lý:Thép tròn đặc CT3
Mác thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) | |
CT3 | 373 ~ 690 | 225 | 22 |
Thép tròn đặc CT3 dùng trong ngành cơ khí chế tạo, làm các trục, chế tạo bulong, tiện ren, làm các móc…Làm chi tiết máy cần sự dẻo dai dễ gia công cắt gọt, kết cấu xây dựng, hoa văn trang trí…
QUY CÁCH THAM KHẢO
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | |
THÉP TRÒN ĐẶC CT3 | ||||||
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | thép tròn đặc CT3 | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | Thép tròn đặc CT3 | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | Thép tròn trơn CT3 | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | Thép tròn đặc CT3 | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | Thép tròn | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | Thép tròn đặc CT3 | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 | Thép tròn | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | Thép tròn đặc CT3 | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | Thép tròn | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | Thép tròn CT3 | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | Thép tròn | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | Thép tròn trơn CT3 | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | Thép tròn | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | Thép tròn trơn CT3 | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Thép tròn CT3 | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | Thép tròn | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc CT3 | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | Thép tròn trơn CT3 | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 | Thép tròn | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc CT3 | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | Thép tròn trơn CT3 | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | Thép tròn | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | Thép tròn đặc CT3 | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | Thép tròn trơn CT3 | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | Thép tròn | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | Thép tròn đặc CT3 | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | Thép tròn CT3 | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | Thép tròn | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 | Thép tròn đặc CT3 | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | Thép tròn trơn CT3 | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | Thép tròn | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | Thép tròn đặc CT3 | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | Thép tròn trơn CT3 | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | Thép tròn | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | Thép tròn đặc CT3 | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | Thép tròn trơn CT3 | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | Thép tròn | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 | Thép tròn đặc CT3 | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | Thép tròn trơn CT3 | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | Thép tròn CT3 | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 | Thép tròn đặc CT3 | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | Thép tròn trơn CT3 | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | Thép tròn CT3 | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | Thép tròn đặc CT3 | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | Thép tròn trơn CT3 | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |
► Công Ty cổ phần đầu tư thương mại Thái Hoàng Hưng với mục tiêu niềm tin và sự tin tưởng của khách hàng là trên hết và là điều kiện để công ty có thể phát triển một cách bền vững, chính vì vậy khi cung cấp các sản phẩm thépThái Hoàng Hưng luôn cam kết :
+ Giao đúng loại thép về chất lượng, kích thước – quy cách, tiêu chuẩn, mẫu mã sản phẩm.
+ Giá cả hợp lý,cạnh tranh trên thị trường Tp.Hcm, đặc biệt trên toàn quốc.
+ Hoàn tiền, đổi trả nếu có sai sót hoặc lỗi sản phẩm.
+ Cung cấp đầy đủ chứng từ hợp pháp của sản phẩm đó.
+ Giao hàng đúng thời gian, nhanh chóng.
► Đặc biệt, đến với THÉP TRÒN ĐẶC CT3 tại Thái Hoàng Hưng quý khách hàng còn được cung cấp các dịch vụ đi kèm nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là các nhà sản xuất trên thị trường Việt Nam.
+ Hoạt động vận chuyển hàng hóa tận nơi theo yêu cầu hoặc miễn phí vận chuyển tại Tp.Hồ Chí Minh với những đơn hàng cụ thể.
+ Giảm giá với những đơn hàng số lượng lớn.
+ Với những khách hàng mới chúng tôi có các ưu đãi đặc biệt.
+ Đặc biệt, cắt theo quy cách của khách hàng yêu cầu.
♦ Phương châm của chúng tôi là : Chất lượng, uy tín, chuyên nghiệp trong mọi hoạt động kinh doanh và hoạt động của chúng tôi.
Thái Hoàng Hưng chuyên kinh doanh các sản phẩm khác như :
+ Thép tròn đặc SS400 cắt theo quy cách
+ Thép tròn đặc SKD11 cắt theo quy cách
+ Thép tròn đặc SKD61 cắt theo quy cách
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
Địa chỉ : 68 Nguyễn Huệ, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0862 883 067
Hotline : 0902 976 669
Email : thepthaihoanghung@gmail.com
Web : thepthaihoanghung.com
Thép tròn đặc(Láp tròn) nhập khẩu giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Tìm hiểu chung...
Tìm hiểu về Thép tròn trơn miền Nam Tại Công ty Thái Hoàng Hưng Thép...
Cách nhận biết Thép cuộn miền Nam Trên sản phẩm thép cuộn miền Nam chính...
Sản phẩm thép hình chữ U giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Thép hình U...
Sản phẩm thép hình I ( thép chữ I ) trên thị trường Tp.Hồ Chí...