Trang chủ Thép vuông đặc 20×20 giá rẻ
Nội dung
Công Ty Thái Hoàng Hưng chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép vuông đặc kéo bóng, vuông đặc dẻo dùng trong sắt mỹ nghệ, xuyên hoa, hàng rào, ray cầu trục, khung nhà thép tiền chế….và công ty chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm thép vuông đặc 20×20 là một trong những sản phẩm thuộc thép vuông đặc mà công ty Thái Hoàng Hưng cung cấp trên thị trường.
Thép vuông đặc 20×20 tại công ty Thái Hoàng Hưng là sản phẩm mới 100% chưa qua sử dụng có nguồn gốc xuất xứ và các chứng chỉ của nhà sản xuất kèm theo sản phẩm ,với nhiều năm làm nhà cung cấp thép công ty Thái Hoàng Hưng luôn cố gắng tìm những nguồn hàng ,những sản phẩm chất lượng với mục đích là cung cấp cho quý khách những sản phẩm có chất lượng tốt nhất và thép vuông đặc 20×20 là một trong số các sản phẩm có chất lượng rất cao mà Thái Hoàng Hưng cung cấp.
Tại sao quý khách hàng nên mua thép vuông đặc 20×20 tại Thái Hoàng Hưng?
Thứ nhất là thép vuông đặc 20×20 tại công ty chúng tôi là sản mới 100% ,”đặc biệt công ty không cung cấp hàng đã qua sử dụng”
Thứ hai là sản phẩm có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất.
Thứ ba là quý khách hàng sẽ được giảm giá với đờn hàng số lượng lớn ,bao vận chuyển cho những đơn hàng trong TP HCM.
Thứ tư là quý khác hàng có thể đổi trả những sản phẩm lỗi ,không đúng quy cách ,không đủ tiêu chuẩn chất lượng.
Thứ năm là phương thức thanh toán linh hoạt.
Ngoài thép vuông đặc 20×20 thì Thái Hoàng Hưng còn cung cấp các sản phẩm như :
Thép vuông đặc 20×20 là một thanh thép có mặt cắt là hình vuông có xuất xứ từ các nước như Nhật Bản ,Hàn Quốc ,Trung Quốc…
Mác thép : A36, A572, Q235, Q345, SS400, CT3, CT45, CT30, S20C, S45C, S50C, SS400, SS490, SS540, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61,…
Tiêu chuẩn : JIS / ASTM/ EN/ GOST
Quy cách
Ứng dụng của thép vuông đặc 20×20 là thường đặc dùng để gia công các công trình trang trí, nghệ thuật ,bàn ghế, hàng rào, lan can cầu thang, lối đi … với độ bền cao, chắc chắn và sang trọng.
Thành phần hóa học của thép vuông đặc 20×20
Mác thép | Nguyên tố hóa học | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
Tính chất cơ lý thép vuông đặc 20×20
Mác thép | Tính chất cơ học | |||
TempoC | YSMpa | TSMpa | EL% | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
Đặc điểm của thép vuông đặc 20×20
Ngoài thép vuông đặc 20×20 ra thì công ty Thái Hoàng Hưng còn cung cấp những thanh vuông đặc với quy cách lớn ,quý khách hàng có thể tham khảo bản quy cách dưới đây để chọn quy cách sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng.
Bảng quy cách tham khảo của thép vuông đặc
THÉP VUÔNG ĐẶC | |||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Công ty Thái Hoàng Hưng chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách. Xin chúc quý khách và các đối tác sức khỏe, thịnh vượng, thành công.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
Địa chỉ : 68 Nguyễn Huệ, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0862 883 067 – 0868 605 158
Hotline : 0902 976 669
Email : thepthaihoanghung@gmail.com
Web : thepthaihoanghung.com
Thép tròn đặc(Láp tròn) nhập khẩu giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Tìm hiểu chung...
Tìm hiểu về Thép tròn trơn miền Nam Tại Công ty Thái Hoàng Hưng Thép...
Cách nhận biết Thép cuộn miền Nam Trên sản phẩm thép cuộn miền Nam chính...
Sản phẩm thép hình chữ U giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Thép hình U...
Sản phẩm thép hình I ( thép chữ I ) trên thị trường Tp.Hồ Chí...