Trang chủ Thép tròn đặc CT0, CT2, CT3, CT4, CT5
Nội dung
Công ty Thái Hoàng Hưng chuyên phân phối và nhập khẩu các loại thép tròn đặc CT0, CT2, CT3, CT4, CT5 xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,… Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các loại thép tròn trơn 2083, SKD11, SKD61, S30C, S35C, S40C, SCM440, SCR440,….Thái Hoàng Hưng luôn đảm bảo về chất lượng sản phẩm với giá thành rẻ nhất thị trường, giao hàng nhanh chóng.
Mác thép: CT0, CT2, CT3, CT4, CT5
Thép tròn đặc CT0, CT2, CT3, CT4, CT5 chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao.
Thành phần hóa học: Thép tròn đặc CT2, CT3, CT4, CT5
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||
C |
Si |
Mn |
P (max) |
S (max) |
|
CT2 |
0.09 ~ 0.15 |
0.12~ 0.30 |
0,25 ~ 0,05 |
0.045 |
0.045 |
CT3 |
0.14 ~ 0.22 |
0.12 ~ 0.30 |
0.40 ~ 0.60 |
0.045 |
0.045 |
CT4 |
0.18 ~ 0.27 |
0.12 ~0.30 |
0.40 ~ 0.70 |
0.045 |
0.045 |
CT5 |
0.29 ~ 0.37 |
0.15 ~ 0.35 |
0.50 ~ 0.80 |
0.045 |
0.045 |
Tính chất cơ lý:Thép tròn đặc CT2, CT3, CT4, CT5
Mác thép |
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối |
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
|
CT2 |
334 ~ 412 |
196 |
26 |
CT3 |
373 ~ 690 |
225 |
22 |
CT4 |
412 ~ 510 |
245 |
20 |
CT5 |
490 ~ 608 |
265 |
16 |
QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP TRÒN ĐẶC CT2, CT3, CT4, CT5 | |||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | MÃ SẢN PHẨM | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | |
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | Thép tròn đặc CT2 | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | Thép tròn đặc CT3 | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | Thép tròn đặc CT4 | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | Thép tròn đặc CT5 | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | Thép tròn đặc CT2 | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | Thép tròn đặc CT3 | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 | Thép tròn đặc CT4 | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | Thép tròn đặc CT5 | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 | |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | Thép tròn đặc CT2 | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | Thép tròn đặc CT3 | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | Thép tròn đặc CT4 | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | Thép tròn đặc CT5 | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | Thép tròn đặc CT2 | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | Thép tròn đặc CT3 | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Thép tròn đặc CT4 | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | Thép tròn đặc CT5 | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc CT2 | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | Thép tròn đặc CT3 | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 | Thép tròn đặc CT4 | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc CT5 | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | Thép tròn đặc CT2 | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | Thép tròn đặc CT3 | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | Thép tròn đặc CT4 | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | Thép tròn đặc CT5 | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | Thép tròn đặc CT2 | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | Thép tròn đặc CT3 | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | Thép tròn đặc CT4 | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 | |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | Thép tròn đặc CT5 | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 | |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 | Thép tròn đặc CT2 | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 | |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | Thép tròn đặc CT3 | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 | |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | Thép tròn đặc CT4 | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 | |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | Thép tròn đặc CT5 | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 | |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | Thép tròn đặc CT2 | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 | |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | Thép tròn đặc CT3 | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 | |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | Thép tròn đặc CT4 | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 | |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | Thép tròn đặc CT5 | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 | |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | Thép tròn đặc CT2 | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 | |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 | Thép tròn đặc CT3 | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 | |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | Thép tròn đặc CT4 | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 | |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | Thép tròn đặc CT5 | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 | |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 | Thép tròn đặc CT2 | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 | |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | Thép tròn đặc CT3 | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 | |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | Thép tròn đặc CT4 | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 | |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | Thép tròn đặc CT5 | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 | |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | Thép tròn đặc CT3 | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |
Dùng trong các ngành cơ khí chế tạo, làm các trục, chế tạo bulong, tiện ren, làm các móc, kết cấu xây dựng, hoa văn trang trí,….
Thái Hoàng Hưng là công ty có nhiều năm kinh nghiệm trong phân phối và nhập khẩu các loại thép tròn đặc, thép tròn đặc CT2,CT3,CT4,CT5 của công ty chúng tôi được sản xuất theo quy trình hiện đại và quy trinh kiểm định nghiêm ngặt nên sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng. Qúy khách có thể hoàn toàn yên tâm khi mua thép tròn đặc tại Thái Hoàng Hưng. Thái Hoàng Hưng xin cam kết:
+ Thép tròn đặc CT0, CT2,CT3,CT4,CT5 do công ty chúng tôi cung cấp là mới 100%, không bị lỗi, cũ hay rỉ sét.
+ Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất.
+ Công ty bao đổi trả , hoàn tiền đối với hàng bị lỗi hay không đủ tiêu chuẩn chất lương
+Báo giá đã bao gồm VAT
Qúy khách mua hàng tại Thái Hoàng Hưng sẽ được hưởng những ưu đãi sau:
+ Vận chuyển miễn phí trong nội ô thành phố
+ Có nhiều chính sách ưu đãi với khách hàng thân thiết, chiết khấu cao với những đơn hàng lớn.
+ Giam giá cho từng đơn hàng cụ thể
+ Thanh toán linh hoạt, thuận lợi cho khách hàng.
+ Đặc biêt, chúng tôi còn nhận cắt thép tròn đặc CT0,CT2,CT3,CT4,CT5 theo yêu cầu khách hàng, chúng tôi có kha năng cung cấp thép tấm SS490 theo nhiều quy cách và tiêu chuẩn khác nhau theo nhu cầu khách hàng với số lượng lớn.
Ngoài sản phẩm thép tròn đặc CT0, CT2,CT3,CT4,CT5 công ty chúng tôi còn cung cấp các loại nguyên vật liệu sau:
+ Thép tròn đặc A36, DH36, SS400
Quy trình mua hàng tại Thái Hoàng Hưng
1/ Khách hàng liên hệ đặt hàng sắt thép tại công ty
-Hãy gọi 0902 976 669 MR Thái
-Hay gửi mail về công ty địa chỉ: thepthaihoanghung@gmail.com
2/ Nhân viên chúng tôi sẽ tiếp nhận thông tin, kiểm tra số lượng với kho và báo giá, chốt thời gian giao hàng cho khách.
3/ Lên hợp đồng, khách chuyển cọc 50% giá trị đơn hàng ( tiền mặt hoặc chuyển khoản )
4/ Chúng tôi sẽ giao hàng đúng yêu cầu và nhận 50% tiền còn lại.
Mọi chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
Địa chỉ : 68 Nguyễn Huệ, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0862 883 067
Hotline : 0902 976 669
Email : thepthaihoanghung@gmail.com
Web : thepthaihoanghung.com
Thép tròn đặc(Láp tròn) nhập khẩu giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Tìm hiểu chung...
Tìm hiểu về Thép tròn trơn miền Nam Tại Công ty Thái Hoàng Hưng Thép...
Cách nhận biết Thép cuộn miền Nam Trên sản phẩm thép cuộn miền Nam chính...
Sản phẩm thép hình chữ U giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Thép hình U...
Sản phẩm thép hình I ( thép chữ I ) trên thị trường Tp.Hồ Chí...