Trang chủ Thép tấm ASTM A36
Nội dung
Công ty Thái Hoàng Hưng chuyên cung cấp các loại thép tấm, thép hình, thép ống, thép hộp….với đầy đủ kích thước, chủng loại, theo nhiều tiêu chuẩn, mác thép khác nhau.Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về thép tấm tiêu chuẩn ASTM A36 xem thép tấm theo tiêu chuẩn A36 có những ưu điểm, tính chất gì, ứng dụng gì nổi bật nhé mọi người.
Mác thép tương đương: Q345B, Q235, A572, A515, A516 SKD11, SS400…
Tiêu chuẩn: ASTM, JIS G3101, SB410, 3010, EN
Xuất xứ:Nga, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc …
Quy cách tiêu chuẩn thép tấm ASTM A36:
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | |||||||||
C max |
Si max | Mn max | P max |
S max |
V max |
N max |
Cu max |
Nb max | Ti max | |
A36 | 0.26 | 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | – | – | 0.20 | – | – |
Q235B | 0.20 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | – | – | – | – | – |
S235JR | 0.23 | – | 1.50 | 0.045 | 0.045 | – | – | 0.60 | – | – |
SS400 | 0.20 | – | 1.40 | 0.050 | 0.050 | – | – | – | – | – |
ST44-2 | 0.21 | – | 1.50 | 0.045 | 0.045 | – | – | – | – | – |
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp Oc |
YS Mpa (Ksi) | TS Mpa (Ksi) |
EL % |
|
A36 | 248 (36) | 400-550 (58-80) | 23 | |
A235B | ≥235 | 490-610 | 23 | |
S235JR | ≥235 | 490-610 | 23 | |
SS400 | ≥235 | 490-610 | 24 | |
ST44-2 | ≥265 | 570-720 | 20 |
BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO THÉP TẤM TIÊU CHUẨN ASTM A36
STT | Bảng Quy Cách Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36 | |||
Thép Tấm ASTM A36 | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
1 | Thép Tấm A36 | 3 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
2 | Thép Tấm A36 | 4 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
3 | Thép Tấm A36 | 5 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
4 | Thép Tấm A36 | 6 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
5 | Thép Tấm A36 | 8 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
6 | Thép Tấm A36 | 9 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
7 | Thép Tấm A36 | 10 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
8 | Thép Tấm A36 | 12 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
9 | Thép Tấm A36 | 13 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
10 | Thép Tấm A36 | 14 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
11 | Thép Tấm A36 | 15 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
12 | Thép Tấm A36 | 16 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
13 | Thép Tấm A36 | 18 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
14 | Thép Tấm A36 | 20 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
15 | Thép Tấm A36 | 22 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
16 | Thép Tấm A36 | 24 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
17 | Thép Tấm A36 | 25 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
18 | Thép Tấm A36 | 28 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
19 | Thép Tấm A36 | 30 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
20 | Thép Tấm A36 | 32 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
21 | Thép Tấm A36 | 34 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
22 | Thép Tấm A36 | 35 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
23 | Thép Tấm A36 | 36 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
24 | Thép Tấm A36 | 38 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
25 | Thép Tấm A36 | 40 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
26 | Thép Tấm A36 | 44 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
27 | Thép Tấm A36 | 45 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
28 | Thép Tấm A36 | 50 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
29 | Thép Tấm A36 | 55 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
30 | Thép Tấm A36 | 60 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
31 | Thép Tấm A36 | 65 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
32 | Thép Tấm A36 | 70 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
33 | Thép Tấm A36 | 75 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
34 | Thép Tấm A36 | 80 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
35 | Thép Tấm A36 | 82 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
36 | Thép Tấm A36 | 85 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
37 | Thép Tấm A36 | 90 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
38 | Thép Tấm A36 | 95 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
39 | Thép Tấm A36 | 100 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
40 | Thép Tấm A36 | 110 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
41 | Thép Tấm A36 | 120 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
42 | Thép Tấm A36 | 150 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
43 | Thép Tấm A36 | 180 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
44 | Thép Tấm A36 | 200 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
45 | Thép Tấm A36 | 220 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
46 | Thép Tấm A36 | 250 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
47 | Thép Tấm A36 | 260 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
48 | Thép Tấm A36 | 270 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
49 | Thép Tấm A36 | 280 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
50 | Thép Tấm A36 | 300 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
Hiện nay có khá nhiều doanh nghiệp kinh doanh mặt hàng thép tấm, tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng câp cấp thép đạt tiêu chuẩn cùng với mức gia vừa phải, bởi vậy khiến cho khách hàng phân vân. Nếu khách hàng không hiểu rõ về mặt hàng lỡ mua phai những sản phẩm thép tấm kém chất lượng sẽ gây những ảnh hưởng vô cùng lớn cho công trình, khiến cho công trình không đạt đủ chất lượng cũng như tuổi thọ công trình bị giảm sút. Bởi vậy để đặt mua những sản phẩm thép tấm ASTM A36 có chất lượng quý khách hàng hãy đến ngay với công ty Thái Hoàng Hưng của chúng tôi. à đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm thép tấm, thép hình, thép hộp, thép ống uy tín tại TP HCM đảm bảo sẽ mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng và đạt tiêu chuẩn. Ngoài ra công ty chúng tôi còn có mức giá bán khá cạnh tranh trên thị trường nên đảm bảo sẽ tiết kiệm nhất cho quá trình thi công của quý khách.
Thái Hoàng Hưng xin cam kết sản phẩm như sau:
+ Thép tấm ASTM A36 do công ty chúng tôi cung cấp là mới 100%, không bị lỗi, cũ hay rỉ sét.
+ Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất.
+ Công ty bao đổi trả , hoàn tiền đối với hàng bị lỗi hay không đủ tiêu chuẩn chất lương
+Báo giá đã bao gồm VAT
Qúy khách mua hàng tại Thái Hoàng Hưng sẽ được hưởng những ưu đãi sau:
+ Vận chuyển miễn phí trong nội ô thành phố
+ Có nhiều chính sách ưu đãi với khách hàng thân thiết, chiết khấu cao với những đơn hàng lớn.
+ Giam giá cho từng đơn hàng cụ thể
+ Thanh toán linh hoạt, thuận lợi cho khách hàng.
+ Đặc biêt, chúng tôi còn nhận cắt thép tấm ASTM A36 theo yêu cầu khách hàng, theo nhiều quy cách và tiêu chuẩn khác nhau theo nhu cầu khách hàng với số lượng lớn.
Ngoài sản phẩm thép tấm ASTM A36 công ty chúng tôi còn cung cấp các loại nguyên vật liệu sau:
Quy trình mua hàng tại Thái Hoàng Hưng
1/ Khách hàng liên hệ đặt hàng tại công ty
-Hãy gọi 0902 976 669 MR Thái
-Hay gửi mail về công ty địa chỉ: thepthaihoanghung@gmail.com
2/ Nhân viên chúng tôi sẽ tiếp nhận thông tin, kiểm tra số lượng với kho và báo giá, chốt thời gian giao hàng cho khách.
3/ Lên hợp đồng, khách chuyển cọc 50% giá trị đơn hàng ( tiền mặt hoặc chuyển khoản )
4/ Chúng tôi sẽ giao hàng đúng yêu cầu và nhận 50% tiền còn lại.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
Địa chỉ : 68 Nguyễn Huệ, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0862 883 067 – 0868 605 158
Hotline : 0902 976 669
Email : thepthaihoanghung@gmail.com
Web : thepthaihoanghung.com
Thép tròn đặc(Láp tròn) nhập khẩu giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Tìm hiểu chung...
Tìm hiểu về Thép tròn trơn miền Nam Tại Công ty Thái Hoàng Hưng Thép...
Cách nhận biết Thép cuộn miền Nam Trên sản phẩm thép cuộn miền Nam chính...
Sản phẩm thép hình chữ U giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Thép hình U...
Sản phẩm thép hình I ( thép chữ I ) trên thị trường Tp.Hồ Chí...