Trang chủ Thép hộp chữ nhật mạ kẽm giá rẻ
Nội dung
Công ty Thái Hoàng Hưng chuyên cung cấp thép hộp chữ nhật mạ kẽm chất lượng với quy cách đa dạng nhiều chủng loại để khách hàng dễ dàng lựa chọn, giao hàng nhanh chóng, thanh toán linh hoạt.
Mác thép: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Mỹ, Anh, Việt Nam, Ấn Độ
Đặc điểm của thép hộp chữ nhật mạ kẽm:
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật mạ kẽm:
QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM THAM KHẢO:
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 200X400 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 250×350 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 350×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 5 | 38.86 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 6 | 46.53 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 8 | 61.80 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 10 | 76.93 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 12 | 91.94 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 300×200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 4 | 31.15 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 5 | 38.86 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 6 | 46.53 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 8 | 61.80 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 9 | 69.38 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 10 | 76.93 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 12 | 91.94 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 14 | 106.82 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 300×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 4 | 28.01 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 5 | 34.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 6 | 41.82 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 8 | 55.52 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 9 | 62.31 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 10 | 69.08 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 12 | 82.52 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 15 | 102.44 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 250×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 4.5 | 24.41 |
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 5 | 27.08 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 6 | 32.40 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | 8 | 42.96 | |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 10 | 53.38 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 12 | 63.68 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 15 | 78.89 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 100X200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 2 | 9.36 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 2.5 | 11.68 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 3 | 13.99 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 5 | 23.16 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 6 | 27.69 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 8 | 36.68 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 10 | 45.53 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 100×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 2 | 7.79 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 2.5 | 9.71 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 3 | 11.63 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 3.2 | 12.40 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 3.5 | 13.55 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 4 | 15.45 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 4.5 | 17.34 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 5 | 19.23 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 6 | 22.98 |
10 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 8 | 30.40 |
11 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 9 | 34.05 |
12 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 10 | 37.68 |
13 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 12 | 44.84 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 75×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 2 | 7.00 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 3 | 10.46 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 3.2 | 11.14 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 3.5 | 12.17 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 4 | 13.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 4.5 | 15.58 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 5 | 17.27 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 6 | 20.63 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 8 | 27.26 |
10 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 9 | 30.52 |
11 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 10 | 33.76 |
12 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 12 | 40.13 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 80X120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 2 | 6.22 |
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 3 | 9.28 |
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 4 | 12.31 |
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 5 | 15.31 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 6 | 18.27 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 8 | 24.12 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 10 | 29.83 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 75×125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 3 | 9.28 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 3.2 | 9.89 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 4 | 12.31 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 5 | 15.31 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 6 | 18.27 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 8 | 24.12 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 9 | 26.99 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 10 | 29.83 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 175×125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 3 | 13.99 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 3.2 | 14.91 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 3.5 | 16.29 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 4.5 | 20.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 5 | 23.16 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 6 | 27.69 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 8 | 36.68 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 9 | 41.12 |
10 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 10 | 45.53 |
11 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 50×100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 1.4 | 3.27 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 1.8 | 4.19 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 2 | 4.65 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 2.3 | 5.33 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 2.5 | 5.79 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 3 | 6.92 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 3.5 | 8.05 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 4 | 9.17 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 5 | 11.38 |
10 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 6 | 13.56 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 60×120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 1.4 | 3.93 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 1.8 | 5.04 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 2 | 5.59 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 2.3 | 6.42 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 2.5 | 6.97 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 3 | 8.34 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 3.5 | 9.70 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 4 | 11.05 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 5 | 13.74 |
10 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 6 | 16.39 |
Ngành thép công nghiệp luôn là một ngành hết sức sôi động và cũng mang đến một nguồn lợi kinh tế vô cùng to lớn, bởi vậy trên thị trường sắt thép Việt Nam ngày nay có rất nhiều những công ty thép công nghiệp hình thành và cung ứng đủ loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của quý khách. Tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng cung cấp những sản phẩm có uy tín và chất lượng và bán với mức giá phải chăng.
Công ty Thái Hoàng Hưng luôn lấy uy tín là phương châm hoạt động, luôn lấy sự hài lòng khách hàng là động lực phát triển.Đến với Thái Hoàng Hưng quý khách có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá cả sản phẩm.Công ty chúng tôi cam kết:
– Thép hộp chữ nhật mạ kẽm của công ty là hàng mới 100%, không bị lỗi, không là sản phẩm cũ.
– Hoàn tiền hay đổi trả nếu sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
– Vận chuyển nhanh chóng trong 24h, đúng tiến độ công trình.
– Báo giá đã bao gồm VAT
– Thanh toán bằng nhiều hình thức linh hoạt, thuận tiện cho khách hàng.
– Cam kết giá thành rẻ nhất thị trường.
Quý khách mua hàng Thái Hoàng Hưng còn được nhận những ưu đãi sau:
– Chúng tôi có nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng thân thiết, có chiết khấu cao với những đơn hàng lớn.
– Giao hàng miễn phí trong nội ô thành phố.
– Thanh toán nhiều hình thức thuận tiện cho khách hàng.
– Đặc biệt, công ty chúng tôi có nhận cắt thép hộp chữ nhật mạ kẽm cắt theo quy cách, nhận gia công theo yêu cầu khách hàng.
Ngoài sản phẩm thép hộp chữ nhật mạ kẽm công ty chúng tôi còn cung cấp các loại nguyên vật liệu sau:
+ Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 40×60
+ Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60
Mọi chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
Địa chỉ : 68 Nguyễn Huệ, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0862 883 067 – 0868 605 158
Hotline : 0902 976 669
Email : thepthaihoanghung@gmail.com
Web : thepthaihoanghung.com
Thép tròn đặc(Láp tròn) nhập khẩu giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Tìm hiểu chung...
Tìm hiểu về Thép tròn trơn miền Nam Tại Công ty Thái Hoàng Hưng Thép...
Cách nhận biết Thép cuộn miền Nam Trên sản phẩm thép cuộn miền Nam chính...
Sản phẩm thép hình chữ U giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Thép hình U...
Sản phẩm thép hình I ( thép chữ I ) trên thị trường Tp.Hồ Chí...